Nhựa PE (Polietilen) là loại nhựa kỹ thuật được sử dụng phổ biến hiện nay. Hãy cùng Vật Liệu Xanh khám phá lý do tại sao Tấm nhựa PE được ưa chuộng và cách chọn loại nhựa phù hợp với mục đích của khách hàng. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính, bảng giá và kích thước của nhựa tấm PE để bạn dễ dàng lựa chọn
Nhựa PE (Polietilen) là gì?
Nhựa PE (Polyethylen tiếng Anh: polyethylene hay polyethene; viết tắt: PE) là một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được sản xuất từ quá trình trùng hợp ethylene. Nhựa PE được phát minh và phát triển từ những năm 1930 và ngày nay trở thành loại nhựa phổ biến nhất trên thế giới.
Các dạng nhựa PE khác nhau:
- LDPE (Low-Density Polyethylene)
- HDPE (High-Density Polyethylene)
- MDPE (Medium-Density Polyethylene)
Cấu trúc hóa học:
- Nhựa PE được tạo ra từ quá trình trùng hợp phân tử etylen. Quá trình này liên quan đến việc phá vỡ liên kết đôi và tạo thành các liên kết đơn để hình thành chuỗi polyme dài.
- Nhựa PE có nhiều tính chất hữu ích như độ dẻo, khả năng chịu lực và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Tìm hiểu về tấm nhựa PE (Polietilen)
Khái niệm tấm nhựa PE:
Tấm nhựa PE (Polietilen) là một loại vật liệu được sản xuất từ hạt nhựa PE thông qua quá trình ép. Nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt, nhựa tấm PE sở hữu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, cắt gọt theo yêu cầu.
Kích thước và độ dày:
Sản phẩm này có đa dạng kích thước và độ dày, từ những tấm mỏng nhẹ cho đến những tấm dày có khả năng chịu tải trọng lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
- Kích thước phổ biến là 1,22m x 2,44m
- Độ dày: Có nhiều độ dày khác nhau như 5mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm 25mm, 30mm,…
Màu sắc, bề mặt và tính chất nổi bật
- Thường có màu trắng, xanh hoặc đen; bề mặt có thể trơn hoặc nhám tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Thông thường, bề mặt của tấm sẽ được phủ một lớp màng nilon mỏng nhằm ngăn bụi bám và tránh bị trầy xước trong quá trình vận chuyển.
- Ngoài độ bền và dễ gia công, nhựa tấm PE còn có các ưu điểm như: chống thấm nước, chống hóa chất, cách điện, cách nhiệt, trọng lượng nhẹ…
Đặc tính của nhựa tấm PE
- Độ bền và khả năng chống chịu:
- Chịu va đập và chịu mài mòn cao.
- Khả năng chịu nhiệt từ -50°C đến 80°C.
- Tính kháng hóa chất: Không bị ảnh hưởng bởi nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dung môi.
- Khả năng chống ẩm và thấm nước: Nhựa PE gần như không thấm nước, phù hợp cho các môi trường ẩm ướt.
- Tính dẻo dai và linh hoạt: Dễ uốn và dễ gia công theo nhiều hình dạng khác nhau.
Ứng dụng của nhựa tấm PE
- Trong công nghiệp: Làm băng chuyền, băng tải, thớt công nghiệp, vật liệu chống thấm.
- Trong xây dựng: Làm tấm cách âm, cách nhiệt, vật liệu phủ bề mặt.
- Trong ngành hóa chất: Chứa đựng và bảo quản hóa chất nhờ khả năng kháng hóa chất tốt.
- Trong nông nghiệp: Làm tấm che phủ, màng phủ đất, thùng chứa nước.
- Ứng dụng khác: Chế tạo đồ gia dụng, đồ chơi, và bao bì.
Bảng giá tấm nhựa Polietilen (PE)
Dưới đây là bảng giá niêm yết của nhựa kỹ thuật PE trắng/đen. Giá bán chiết khấu cho khách hàng mua số lượng hoặc làm đại lý vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0984.995.951 – 0944.775.880
TT |
Loại nhựa tấm PE | Độ dày | Kích thước |
Đơn giá (vnđ/tấm) |
1 |
Tấm nhựa PE 5mm | 5mm | 1220×2440 | 1,116,000 |
2 | Tấm nhựa PE 10mm | 10mm | 1220×2441 |
2,232,000 |
3 |
Tấm nhựa PE 12mm | 12mm | 1220×2442 | 2,679,000 |
4 | Tấm nhựa PE 15mm | 15mm | 1220×2443 |
3,348,000 |
5 |
Tấm nhựa PE 20mm | 20mm | 1220×2444 | 4,465,000 |
6 | Tấm nhựa PE 25mm | 25mm | 1220×2445 |
5,581,000 |
7 |
Tấm nhựa PE 30mm | 30mm | 1220×2446 |
6,697,000 |
Lưu ý: Bảng giá tấm nhựa PE niêm yết tại kho chưa bao gồm vận chuyển và hóa đơn VAT 8%
Thông số kỹ thuật tấm nhựa PE
- Kích thước: 1m22 x 2m44
- Màu sắc: trắng / đen
- Xuất xứ: Việt Nam
- Khả năng chịu nhiệt từ -50°C đến 80°C
Xem thêm: Tấm Nhựa PP, Giá tấm nhựa PP, mới nhất
Ưu điểm và nhược điểm của nhựa Polietilen PE
Ưu điểm nhựa Polietilen:
- Bền, dẻo và chịu va đập tốt.
- Không thấm nước và có khả năng chống ẩm.
- An toàn, không độc hại và dễ tái chế.
Nhược điểm nhựa Polietilen:
- Khả năng chịu nhiệt kém hơn so với một số loại nhựa khác.
- Khó liên kết hoặc hàn gắn so với các loại nhựa khác như PP hoặc PVC.
So sánh nhựa tấm PE với các loại nhựa khác
Nhựa tấm PE và PVC (Polyvinyl Chloride):
- PVC cứng hơn và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng PE dẻo hơn và không có độc tố.
- PE dễ tái chế hơn so với PVC.
Nhựa PE và PP (Polypropylene):
- PP có độ cứng và chịu nhiệt cao hơn, nhưng PE mềm dẻo và có khả năng chống va đập tốt hơn.
- Cả PE và PP đều có tính kháng hóa chất tốt nhưng PE có khả năng chống thấm nước tốt hơn.
Nhựa PE và HDPE (High-Density Polyethylene):
- HDPE có mật độ cao hơn, cứng hơn và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng PE thông thường lại dễ uốn hơn.
- HDPE thường được sử dụng cho các sản phẩm chịu tải trọng cao hơn, như ống dẫn và bình chứa lớn.
Cách lựa chọn nhựa tấm PE chất lượng
- Kiểm tra độ dày và tính đồng nhất của tấm nhựa.
- Xem xét nguồn gốc và nhà sản xuất uy tín: Ưu tiên các sản phẩm có xuất xứ rõ ràng.
- Yêu cầu tư vấn kỹ thuật nếu cần: Để đảm bảo loại nhựa tấm phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn.
Vật Liệu Xanh nhà cung cấp nhựa tấm PE uy tín
Vật Liệu Xanh tự hào là địa chỉ đáng tin cậy hàng đầu tại TPHCM khi nói đến cung cấp tấm nhựa PE và các loại nhựa kỹ thuật khác, với chất lượng hàng đầu và giá cả hợp lý phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, cung cấp thông tin kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng một cách chính xác.
Nếu quý khách hàng quan tâm hoặc cần thêm thông tin về tấm nhựa PE hoặc các loại nhựa khác như PC (polycarbonate), PP (polypropylene), PVC (polyvinyl chloride), phíp bakelite,… vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp.
Câu hỏi thường gặp về nhựa tấm PE
Nhựa PE có an toàn không?
- Nhựa PE không độc hại và an toàn trong đa số ứng dụng, kể cả với thực phẩm.
Làm sao để bảo quản nhựa tấm PE?
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để kéo dài tuổi thọ.
Nhựa PE có tái chế được không?
- PE có thể tái chế, tuy nhiên, việc tái chế sẽ đòi hỏi một số quy trình đặc biệt.
Xem thêm: Nhựa kỹ thuật POM là gì? Đặc tính, thông số và giá nhựa POM
Bài viết trên cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết về tấm nhựa PE. Việc hiểu rõ về đặc điểm, ứng dụng và so sánh với các loại nhựa khác giúp người đọc có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định phù hợp khi chọn loại nhựa cho nhu cầu sử dụng của mình.
CÔNG TY TNHH MGUI Việt Nam
- Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0984.995.951 – 0944.775.880
- website: https://vatlieuxanh.net/ – https://mgui.vn/
- Fanpage: MGUI VẬT LIỆU XANH
- Mail: mguivn.cs@gmail.com