Tấm Alu là gì?

-
Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, không phai màu dưới tác động thời tiết.
-
Trọng lượng nhẹ: Chỉ 3.3-5.5 kg/m², dễ thi công, vận chuyển.
-
Tính thẩm mỹ: Đa dạng màu sắc, vân gỗ, vân đá, gương, phù hợp mọi thiết kế.
-
Ứng dụng linh hoạt: Làm mặt dựng, biển quảng cáo, vách ngăn, trần nhà, nội thất.
2. Kích thước tấm Alu chuẩn theo các hãng
Kích thước tấm Alu phụ thuộc vào thương hiệu, loại tấm (trong nhà hay ngoài trời), và yêu cầu cụ thể của công trình. Dưới đây là thông số kích thước tiêu chuẩn của các hãng phổ biến tại Việt Nam:

Kích thước tấm alu Alcorest
Kích thước tiêu chuẩn:
- Trong nhà (PET): 1220 x 2440 mm (≈2.98 m²), 1500 x 3000 mm (≈4.5 m²).
- Ngoài trời (PVDF): 1020 x 2040 mm, 1220 x 2440 mm, 1500 x 3000 mm.
- Tùy chỉnh: Có thể đặt chiều dài lên đến 6000 mm cho các công trình lớn như mặt dựng tòa nhà.
- Ứng dụng: Mặt dựng cao tầng, biển quảng cáo, trần nhà, vách ngăn văn phòng.
- Đặc điểm: Alcorest nổi bật với độ bền màu lên đến 20 năm, phù hợp khí hậu Việt Nam.

Kích thước alu Trieuchen
- Kích thước tiêu chuẩn: 1200 x 2400 mm (≈2.88 m²).
- Tùy chỉnh: Hỗ trợ cắt theo yêu cầu, chiều dài tối đa 6000 mm.
- Ứng dụng: Bảng hiệu quảng cáo, ốp nội thất (tủ bếp, kệ tivi), vách ngăn di động.
- Đặc điểm: Trieuchen (Đài Loan) có giá thành cạnh tranh, bảng màu độc quyền, phù hợp các công trình tầm trung.

Kích thước tiêu chuẩn Alcotop :
- Chiều rộng: 1020 mm, 1250 mm, 1575 mm.
- Chiều dài: 2450 mm đến 7000 mm (có thể đặt theo yêu cầu).Ứng dụng: Ốp mặt dựng tòa nhà, trung tâm thương mại, biển quảng cáo cao cấp.
- Đặc điểm: Alcotop (Hàn Quốc, sản xuất tại Bình Dương) nổi tiếng với độ phẳng cao, khả năng chống cháy (loại FR), và lớp sơn PVDF bền bỉ. Giá từ 680.000 VNĐ/m² (4mm, nhôm 0.5mm).
Kích thước alu Architecks nhập khẩu Hàn Quốc
- Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm, 1500 x 3000 mm.
- Tùy chỉnh: Hỗ trợ gia công theo kích thước yêu cầu.
- Ứng dụng: Biển hiệu, ốp tường nội thất, trang trí showroom.
- Đặc điểm: Architecks phù hợp các công trình quảng cáo cao cấp, độ bền màu thấp cao hơn Alcotop hoặc Alcorest.
Các hãng khác
- Vertu, Hà Linh, Lion: Kích thước phổ biến 1220 x 2440 mm, hỗ trợ tùy chỉnh chiều dài đến 6000 mm.
- Alpolic (Nhật Bản), Alucobest (Trung Quốc): Kích thước đa dạng, từ 1220 x 2440 mm đến khổ lớn 1575 x 7000 mm, phục vụ các dự án cao cấp.
Lưu ý: Kích thước 1220 x 2440 mm được coi là “kích thước vàng” vì tối ưu hóa vật liệu, ít hao hụt khi cắt ghép, phù hợp với các tấm vật liệu quảng cáo khác như mica, PVC, hoặc MDF
3. Độ dày tấm Alu và ứng dụng kỹ thuật
Độ dày tấm Alu và độ dày lớp nhôm phủ ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu lực, và chi phí. Dưới đây là thông số độ dày của các hãng và ứng dụng tương ứng:
Độ dày tấm alu Alcorest
- Độ dày tấm: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm.
- Độ dày lớp nhôm: 0.06mm, 0.08mm, 0.10mm, 0.12mm, 0.15mm, 0.18mm, 0.21mm, 0.30mm, 0.40mm, 0.50mm.
Ứng dụng theo độ dày:
- 2mm (nhôm 0.06-0.10mm): Ốp tường nội thất, dán trang trí showroom, tiết kiệm chi phí.
- 3mm (nhôm 0.12-0.21mm): Phổ biến nhất, dùng cho biển quảng cáo, vách ngăn, trần nhà.
- 4-5mm (nhôm 0.30-0.50mm): Mặt dựng ngoài trời, ốp tòa nhà cao tầng, chống cháy.
Giá tham khảo (2025):
- 3mm, nhôm 0.21mm (ngoài trời): 750.000-1.000.000 VNĐ/tấm (1220 x 2440 mm).
- 4mm, nhôm 0.40mm (ngoài trời): 1.100.000-1.400.000 VNĐ/tấm.
Độ dày alu Trieuchen
- Độ dày tấm: 2mm, 3mm, 4mm.
- Độ dày lớp nhôm: 0.06mm, 0.08mm, 0.10mm, 0.12mm, 0.15mm.
Ứng dụng:
- 2mm: Trang trí nội thất, backdrop quảng cáo.
- 3mm: Biển hiệu ngoài trời, ốp cột, vách ngăn.
- 4mm: Ốp mặt tiền nhà phố, công trình thương mại.
- Đặc điểm: Độ dày nhôm mỏng hơn Alcorest, phù hợp các công trình không yêu cầu chịu lực cao.
Độ dày alu Alcotop
- Độ dày tấm: 3mm, 4mm, 5mm.
- Độ dày lớp nhôm: 0.30mm, 0.40mm, 0.50mm.
- Ứng dụng:
4mm (nhôm 0.50mm): Ốp mặt dựng tòa nhà, trung tâm thương mại, công trình yêu cầu chống cháy. - 3mm: Biển quảng cáo cao cấp, ốp ngoại thất.
- Đặc điểm: Alcotop FR (chống cháy) có lõi nhựa B1, đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Độ dày tấm alu Alchitecks
- Độ dày tấm: 2mm, 3mm, 4mm.
- Độ dày lớp nhôm: 0.06mm, 0.08mm, 0.10mm.
- Ứng dụng: Chủ yếu cho quảng cáo (biển hiệu, pano), ốp nội thất giá rẻ.
- Đặc điểm: Giá thành cao với chất lượng, bền và khả năng chống cháy cao lên đến 150 phút.

Cách lựa chọn độ dày tấm alu theo từng ứng dụng
- Nội thất: 2-3mm (nhôm 0.06-0.12mm) để giảm trọng lượng và chi phí.
- Ngoại thất: 4-5mm (nhôm 0.21-0.50mm) để chịu lực, chống thời tiết.
- Biển quảng cáo: 3mm (nhôm 0.10-0.15mm) là lựa chọn phổ biến, cân bằng giữa độ bền và giá thành.
- Công trình đặc biệt: 5-6mm (nhôm 0.50mm) cho mặt dựng tòa nhà hoặc khu vực chịu gió biển
4. Bảng so sánh nhanh độ dày và kích thước các hãng ALu
| Thương hiệu | Kích thước tiêu chuẩn (mm) | Độ dày tấm (mm) | Độ dày nhôm (mm) | Ứng dụng chính |
| Alcorest | 1220×2440; 1500×3000 | 2, 3, 4, 5, 6 | 0.06-0.50 | Mặt dựng, quảng cáo, nội thất |
| Trieuchen | 1200×2400 | 2, 3, 4 | 0.06-0.15 | Quảng cáo, nội thất |
| Alcotop | 1020/1250/1575 x 2450-7000 | 3, 4, 5 | 0.30-0.50 | Mặt dựng, công trình cao cấp |
| Architecks | 1220×2440, 1500×3000 | 2, 3, 4 | 0.06-0.10 | Quảng cáo, nội ngoại thất cao cấp |
Nhận xét nhanh các hãng Alu tại Việt Nam:
- Alcorest: Phù hợp đa dạng công trình, từ quảng cáo đến mặt dựng cao tầng, giá hợp lý.
- Trieuchen: Lựa chọn kinh tế cho quảng cáo và nội thất, nhưng độ bền thấp hơn.
- Alcotop: Cao cấp, lý tưởng cho công trình yêu cầu chống cháy và độ bền cao.
5. Mua tấm Alu chính hãng ở đâu tại Việt Nam?
-
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt chuẩn ISO 9001, bảo hành 5-20 năm.
-
Giá cạnh tranh: Từ 180.000-790.000 VNĐ/m², chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chọn kích thước tấm Alu (aluminium) và độ dày tấm Alu phù hợp, hỗ trợ cắt theo yêu cầu.
-
Giao hàng nhanh: Phục vụ TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An, và các tỉnh lân cận.
-
Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
-
Hotline: 0976 101 851 – 0944 775 880
-
Fanpage: VẬT LIỆU XANH
-
Mail: mguivn.cs@gmail.com
