Nhựa Teflon PTFE là một loại polymer nổi tiếng với tính năng chống dính và khả năng chịu nhiệt độ cao. Là loại vật liệu đặc biệt được ứng dụng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày, từ chảo chống dính cho đến các linh kiện trong ngành hóa chất. Trước khi tìm hiểu về giá tấm nhựa Teflon PTFE, hãy cùng Vật Liệu Xanh điểm qua các đặc tính và ứng dụng, ưu nhược điểm và so sánh nhựa PTFE với các loại nhựa kỹ thuật khác qua bài viết sau.
1. Nhựa Teflon PTFE là gì?
Nhựa Teflon hay còn gọi là PTFE (Polytetrafluoroethylene), là một loại polymer fluorinated được phát hiện vào năm 1938 bởi Roy Plunkett. nhựa PTFE nổi bật với các đặc tính như: Chịu nhiệt tốt (thường từ -200°C đến 260°C). Kháng hóa chất, Điện trở tốt, có khả năng chống thấm nước và không thấm dầu. Bề mặt của PTFE rất trơn, giúp giảm ma sát, thường được sử dụng làm lớp chống dính cho chảo và dụng cụ nấu ăn
Các loại tấm nhựa Teflon PTFE phổ biến
- Tấm PTFE nguyên chất: Là tấm nhựa PTFE có độ tinh khiết cao, không chứa các phụ gia, phù hợp cho các ứng dụng cần độ tinh khiết cao.
- Tấm PTFE pha sợi thủy tinh: Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, thường dùng trong các ứng dụng kỹ thuật cần độ bền cơ học.
- Tấm PTFE pha than chì: Có tính năng dẫn nhiệt tốt và giảm độ ma sát, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao.
- Tấm PTFE pha đồng: Giúp tăng độ bền và khả năng dẫn nhiệt, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
2. Có mấy loại nhựa Teflon PTFE?
Nhựa Teflon trên thị trường Việt Nam có 3 loại phổ biến.
Nhựa Teflon PTFE tấm
- Kích thước tấm: 1000 x 1000m
- Độ dày tấm: 1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 8mm, 10mm , 12mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm
- Màu sắc: Trắng / đen
- Tỷ trọng: 2.4g/cm3
- Xuất xứ: Trung quốc, Hàn quốc
Nhựa PTFE dạng cây
- Chiều dài cây: 1000mm, 2000mm
- Đường kính: 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm,…50mm, 60mm, 70mm, 80mm
- Tỷ trọng: 2.4g/cm3
- Màu sắc: Trắng
- Xuất xứ: Trung quốc, Hàn quốc
Nhựa PTFE Teflon ống
- Chiều dài: 1000m
- Đường kính (mm): 10, 12, 15, 20, 25, 30, 35,…50, 60, 70, 80…200mm
- Tỷ trọng: 2.4g/cm3
- Màu sắc: Trắng, đen
- Xuất xứ: Trung quốc, Hàn quốc
Xem thêm: Nhựa kỹ thuật là gì? Tìm hiểu các loại nhựa kỹ thuật hiện nay
3. Tính chất và đặc điểm nổi bật của Teflon PTFE
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ từ -200°C đến 260°C, không bị nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Kháng hóa chất: Chống lại hầu hết các loại hóa chất như axit, kiềm, và dung môi.
- Đặc tính trượt: Teflon PTFE có hệ số ma sát cực thấp, giúp giảm ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc.
- Cách điện tốt: Đặc tính cách điện ưu việt, không dẫn điện.
- Không bám dính: Có khả năng chống bám dính tuyệt vời, giúp hạn chế tối đa việc bám bụi và cặn bẩn.
4. Thông số kỹ thuật tấm nhựa teflon PTFE
- Tên tiếng anh PTFE Sheet / PTFE rod
- Tên hóa học (C2F4)n
- Màu sắc Trắng / Đen
- Sức căng ≥15 khoảng 20~45 Mpa
- Thời gian giãn nở ≥150 khoảng 200~350%
- Sức nén 24Mpa
- Hệ số ma sát 0,01
- Nhiệt độ làm việc -180 ~ 260°C
- Độ nóng chảy 330°C
- Sản xuất Max. Nhiệt độ 390°C
- Chống cháy V-0
- Độ bền điện môi >1400Kv/mm
- Điện trở suất > 10 18Ω · cm
- Sự hấp thụ nước (25 ℃) 0,01 24h/%
- Giới hạn chỉ số oxy > 95
5. Bảng giá nhựa Teflon PTFE hiện nay.
Dưới đây là bảng giá niêm yết các loại nhựa Teflon PTFE mà Vật Liệu Xanh đang cung cấp và phân phối. Quý khách cần biết giá ưu đãi và chính sách triết khấu,vui lòng liên hệ Hotline 0984.995.951 – 0944.775.880
Giá tấm nhựa Teflon PTFE
Bảng giá nhựa tấm Teflon PTFE vật liệu xanh đang phân phối
TT |
Quy cách | Độ dày |
Đơn giá (vnđ/tấm) |
1 |
Tấm nhựa Teflon PTFE 5mm | 5mm | 4,440,000 |
2 | Tấm nhựa Teflon PTFE 10mm | 10mm |
8,880,000 |
3 |
Tấm nhựa Teflon PTFE 12mm | 12mm | 10,656,000 |
4 | Tấm nhựa Teflon PTFE 15mm | 15mm |
13,320,000 |
5 |
Tấm nhựa Teflon PTFE 20mm | 20mm | 17,760,000 |
6 | Tấm nhựa Teflon PTFE 25mm | 25mm |
22,200,000 |
7 |
Tấm nhựa Teflon PTFE 30mm | 30mm |
26,640,000 |
- Kích thước: 1m x 1m
- Màu sắc: trắng / đen
- Tỷ trọng: 2.4kg/cm3
Giá cây nhựa Teflon PTFE
Bảng giá nhựa cây PTFE Teflon vật liệu xanh đang phân phối
TT | Quy cách | Đường kính |
Đơn giá (vnđ/tấm) |
1 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ15mm | 15mm | 418.248 |
2 | Cây nhựa Teflon PTFE Φ30mm | 30mm |
836.496 |
3 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ35mm | 35mm | 975.912 |
4 | Cây nhựa Teflon PTFE Φ40mm | 40mm |
1.115.328 |
5 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ45mm | 45mm | 1.254.744 |
6 | Cây nhựa Teflon PTFE Φ50mm | 50mm |
1.394.160 |
7 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ55mm | 55mm | 1.533.576 |
8 | Cây nhựa Teflon PTFE Φ60mm | 60mm |
1.672.992 |
9 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ65mm | 65mm | 1.812.408 |
10 | Cây nhựa Teflon PTFE 705mm | 70mm |
1.951.824 |
11 |
Cây nhựa Teflon PTFE Φ75mm | 75mm |
2.091.240 |
- Chiều dài cây: 1m
- Màu sắc: trắng / đen
- Tỷ trọng: 2.4kg/cm3
Ghi chú:
- Khách cần báo giá kích thước khác vui lòng liên hệ trực tiếp
- Bảng giá tại kho chưa bao gồm hóa đơn VAT và vận chuyển
Các sản phẩm liên quan và thay thế cho Teflon PTFE
- Teflon FEP và PFA: Là các biến thể của PTFE, có khả năng chịu nhiệt tốt và bề mặt trơn trượt nhưng có độ trong suốt cao hơn.
- Nhựa UHMW-PE: Có tính chịu mài mòn tốt, giá thành thấp hơn PTFE, nhưng không chịu được hóa chất mạnh.
- PEEK (Polyether Ether Ketone): Là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp, có độ bền nhiệt cao nhưng có giá thành cao hơn Teflon PTFE.
6. Ưu điểm và nhược điểm của nhựa Teflon PTFE
Lợi ích khi sử dụng tấm nhựa Teflon PTFE
- Độ bền cao: Tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Không bị mềm đi trong nước đun sôi, không biến đổi trạng thái trong khoảng từ -190°C đến 300°C
- An toàn và không độc hại: Teflon PTFE được FDA chứng nhận an toàn trong các ứng dụng thực phẩm và y tế.
- Tính linh hoạt: Cách điện hiệu quả và không chịu ảnh hưởng của điện từ trường. Đáp ứng nhu cầu đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp từ dân dụng đến công nghệ cao.
- Là dạng nhựa kỹ thuật có kết cấu tốt nhất trong các loại nhựa kỹ thuật
Nhược điểm của tấm nhựa Teflon PTFE
- Giá thành cao: Teflon PTFE có chi phí cao hơn nhiều so với các loại nhựa thông thường.
- Khó gia công: Do đặc tính trơ và khả năng chống bám dính, việc gia công PTFE cần kỹ thuật và máy móc đặc biệt.
- Dễ bị biến dạng dưới áp lực cao: Mặc dù chịu nhiệt tốt, PTFE dễ bị biến dạng khi chịu áp suất quá lớn.
7. Ứng dụng của tấm nhựa Teflon PTFE
- Công nghiệp thực phẩm: Dùng để lót các thiết bị chế biến thực phẩm do không độc hại và chống bám dính.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Làm vật liệu lót bồn chứa hóa chất, van, máy bơm và các thiết bị xử lý chất lỏng ăn mòn.
- Điện tử và điện lạnh: Sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng cách điện và chịu nhiệt cao.
- Ngành hàng không vũ trụ: Làm vật liệu cách điện, miếng đệm cho các thiết bị hoạt động trong môi trường áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Công nghiệp y tế: Làm vật liệu lót hoặc đệm trong các thiết bị y tế vì không độc hại và dễ khử trùng.
8. So sánh tấm nhựa Teflon PTFE với các loại nhựa khác
- So với nhựa PVC: Teflon PTFE chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt hơn nhưng có giá thành cao hơn nhiều.
- So với nhựa POM (Acetal): POM có độ bền cơ học tốt nhưng không chịu được nhiệt độ cao và hóa chất mạnh như Teflon PTFE.
- So với nhựa PA (Nylon): Nylon có tính linh hoạt nhưng dễ bị hư hại dưới tác động của hóa chất và nhiệt độ cao, trong khi PTFE có độ bền vượt trội.
Xem thêm: Nhựa kỹ thuật POM là gì? Đặc tính, thông số và giá nhựa POM
9. Nhựa Teflon PTFE có độc không?
- Nhựa Teflon (PTFE) được coi là an toàn cho sức khỏe trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong nấu ăn, miễn là nó không bị quá nhiệt. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:
- Khi bị đốt nóng: Nếu PTFE bị đốt nóng đến nhiệt độ cao (trên 260°C), nó có thể giải phóng các khí độc hại, như các hợp chất fluorinated, có thể gây hại cho sức khỏe.
- Lớp phủ chống dính: Các sản phẩm chống dính có lớp PTFE thường an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng nếu lớp phủ bị xước hoặc hư hỏng, có thể dẫn đến việc giải phóng các chất không mong muốn.
- Sản xuất: Trong quá trình sản xuất PTFE, một hợp chất gọi là PFOA (perfluorooctanoic acid) từng được sử dụng, nhưng PFOA đã bị cấm ở nhiều quốc gia do lo ngại về sức khỏe và môi trường.
Vì thế, PTFE an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường, nhưng cần tránh nhiệt độ quá cao và sử dụng các sản phẩm chất lượng tốt để giảm thiểu rủi ro.
Nhựa Teflon PTFE là vật liệu kỹ thuật quan trọng, đáp ứng nhiều yêu cầu đặc thù trong công nghiệp nhờ khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và đặc tính trượt ưu việt. Tuy có giá thành cao và một số hạn chế, PTFE vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất lâu dài. Quý khách có nhu cầu tư vấn và nhận giá ưu đãi, vui lòng liên hệ Hotline 0984.995.951 – 0944.775.880
CÔNG TY TNHH MGUI Việt Nam
- Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0984.995.951 – 0944.775.880
- website: https://vatlieuxanh.net/ – https://mgui.vn/
- Fanpage: MGUI VẬT LIỆU XANH
- Mail: mguivn.cs@gmail.com