Trần nhựa nano là vật liệu trang trí nội thất hiện đại, được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và độ bền cao. Dưới đây là dàn ý chi tiết về trần nhựa nano, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
1. Trần nhựa nano là gì?
Trần nhựa nano là loại trần được làm từ tấm nhựa PVC kết hợp với công nghệ nano, tạo ra sản phẩm có độ bền cao, chống ẩm mốc và dễ dàng vệ sinh. Sản phẩm này thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng

Cấu tạo của trần nhựa Nano:
Một tấm trần nhựa Nano thường có cấu tạo 4 lớp:
- Lớp đế (lớp cốt nhựa): Được làm từ nhựa PVC nguyên sinh, bột đá và phụ gia, tạo độ cứng, độ bền và khả năng chống ẩm mốc, mối mọt.
- Lớp keo dính: Kết dính lớp đế nhựa với lớp màng film trang trí.
- Lớp màng film trang trí: Tạo hoa văn, màu sắc cho tấm trần (vân gỗ, vân đá,…)
- Lớp phủ bảo vệ (UV hoặc UV và phủ bóng): Chống trầy xước, phai màu và dễ vệ sinh.

2. Các loại trần nhựa nano phổ biến
Trần nhựa nano được phân loại dựa trên hình dạng và cấu trúc của tấm nhựa. Dưới đây là hai loại phổ biến nhất:
Trần nhựa nano loại phẳng

- Đặc điểm: Đây là loại trần nhựa nano cơ bản nhất, với bề mặt phẳng, mịn. Các tấm nhựa được ghép lại với nhau tạo thành một bề mặt trần đồng nhất.
- Ưu điểm: Dễ dàng thi công, vệ sinh, giá thành thường phải chăng hơn so với loại lam sóng. Phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các không gian như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, cửa hàng…
Trần nhựa nano loại lam sóng

- Đặc điểm: Bề mặt tấm nhựa được thiết kế dạng sóng, tạo hiệu ứng 3D, mang lại vẻ đẹp độc đáo và hiện đại cho không gian.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, tạo điểm nhấn ấn tượng, có khả năng tiêu âm, cách âm tốt hơn so với loại tấm phẳng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như phòng khách, nhà hàng, khách sạn, showroom…
3. Các mẫu vân trần nhựa nano phổ biến
Ngoài việc phân loại theo hình dạng, trần nhựa nano còn được phân loại dựa trên các mẫu vân bề mặt. Các mẫu vân này tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ khác nhau cho trần nhà. Dưới đây là một số mẫu vân phổ biến:

Trần nhựa nano vân gỗ:

- Đặc điểm: Mô phỏng vân gỗ tự nhiên, mang lại cảm giác ấm cúng, sang trọng và gần gũi với thiên nhiên.
- Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên, dễ phối hợp với nhiều phong cách nội thất, đặc biệt là phong cách cổ điển và tân cổ điển.
- Ứng dụng: Phổ biến trong phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc…
Trần nhựa nano vân đá

- Đặc điểm: Mô phỏng vân đá tự nhiên như đá granite, đá marble… tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và mạnh mẽ.
- Ưu điểm: Vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao, dễ vệ sinh.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các không gian như phòng khách, sảnh khách sạn, trung tâm thương mại…
Trần nhựa nano vân cổ điển

- Đặc điểm: Thường có các họa tiết hoa văn cầu kỳ, tinh xảo, mang đậm phong cách cổ điển hoặc tân cổ điển.
- Ưu điểm: Vẻ đẹp quý phái, sang trọng, thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các biệt thự, lâu đài, nhà hàng cao cấp…
Trần nhựa nano vân hiện đại

- Đặc điểm: Thường có các họa tiết đơn giản, hình khối, đường nét dứt khoát, mang phong cách hiện đại, tối giản.
- Ưu điểm: Vẻ đẹp tinh tế, hiện đại, phù hợp với xu hướng thiết kế nội thất ngày nay.
- Ứng dụng: Phổ biến trong các căn hộ chung cư, nhà phố, văn phòng hiện đại…
4. Giá tấm trần nhựa nano
Chi phí cho tấm nhựa ốp tường Nano phụ thuộc vào chất liệu, mẫu mã và kích thước.
- Giá Tấm ốp Nano thông thường: Từ 75.000 – 85.000 VNĐ/m².
- Tấm ốp Nano vân gỗ hoặc than tre: Từ 110.000 – 121.000 VNĐ/m², phù hợp với không gian cao cấp.
Giá trần nhựa Nano loại phẳng vân gỗ, vân đá.
TT |
Mô Tả | Quy Cách (mm) | ĐVT | Giá niêm yết
VND/Tấm |
Ảnh |
||
Dài |
Rộng |
Dày |
|||||
I- Tấm ốp NANO ECP | |||||||
1 |
Tấm ốp nano ECP 400 (3000) |
3.000 |
400 | 8 | Tấm |
120.000 |
![]() |
2 |
Tấm ốp nano ECP 400 (3600) |
3.600 | 400 | 8 | Tấm |
151.000 |
|
3 |
Tấm ốp nano ECP 400 (5000) |
5.000 |
400 | 8 | Tấm |
210.000 |
Giá trần nhựa Nano loại lam sóng vân gỗ
TT |
Mô Tả | Quy Cách (mm) | ĐVT | Giá niêm yết
VND/Tấm |
Ảnh |
||
Dài |
Rộng |
Dày |
|||||
II – Tấm lam sóng ECP | |||||||
1 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3000) |
3.000 |
210 | 12 | Tấm |
120.000 |
![]() |
2 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3600) |
3.600 |
210 | 12 | Tấm |
151.200 |
|
3 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3000) |
3.000 |
170 | 20 | Tấm |
96.000 |
|
4 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3600) |
3.600 |
170 | 20 | Tấm |
122.400 |
|
5 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3000) |
3.000 |
160 | 9 | Tấm |
90.000 |
|
6 |
Tấm lam 3 sóng 12 ECP (3600) |
3.600 |
160 | 9 | Tấm |
115.200 |
Lưu ý:
- Đã bao gồm Thuế VAT (tất cả đơn hàng bán ra đều được xuất hoá đơn VAT)
- Dung sai kích thước: Chiều dài, chiều rộng ≤ ± 10mm; Độ dày ≤ ± 0.5mm, Đường chéo ≤ ± 10mm
- Tấm có thể sản xuất kích thước theo yêu cầu
- Hình thức thanh toán: TT 40/60, thanh toán trước khi nhận hàng.
- Bảng giá có giá trị kể từ ngày ký cho đến khi có thông báo mới
Xem thêm:
Giá tấm nhựa nano, tấm ốp tường, ốp trần nano phẳng, lam sóng
5. Ưu điểm của trần nhựa nano
Trần nhựa nano là vật liệu ốp trần có nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ, độ bền, khả năng chống ẩm, cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công và vệ sinh, giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tốt cho nhiều không gian nội thất, đặc biệt là ở những nơi có khí hậu ẩm ướt.
Tính thẩm mỹ cao:
- Đa dạng mẫu mã, màu sắc: Trần nhựa nano có nhiều mẫu mã, hoa văn, màu sắc khác nhau, từ vân gỗ tự nhiên đến các họa tiết hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
- Bề mặt đẹp, tinh tế: Công nghệ nano giúp bề mặt trần nhựa mịn, bóng, chống trầy xước, tạo vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.

Khả năng chống ẩm, chống thấm nước:
- Chống ẩm mốc, mối mọt: Chất liệu nhựa PVC kết hợp với lớp phủ nano giúp trần nhựa không bị ẩm mốc, mối mọt, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
- Chống thấm nước: Trần nhựa nano không thấm nước, có thể sử dụng cho các khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp.

Khả năng cách âm, cách nhiệt:
- Cách âm tốt: Cấu trúc rỗng của tấm nhựa giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng.
- Cách nhiệt, chống nóng: Một số loại trần nhựa nano có khả năng cách nhiệt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm năng lượng điện cho điều hòa.
Độ bền cao:
- Chống cong vênh, co ngót: Chất liệu nhựa PVC có độ bền cao, không bị cong vênh, co ngót do thay đổi thời tiết.
- Tuổi thọ lâu dài: Trần nhựa nano có tuổi thọ trung bình từ 10-20 năm, nếu được bảo quản tốt có thể sử dụng lâu hơn.
Dễ dàng thi công và vệ sinh:
- Thi công nhanh chóng: Tấm nhựa nhẹ, dễ cắt, lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn bóng, dễ lau chùi bằng khăn ẩm, không bám bụi bẩn.
An toàn cho sức khỏe:
- Không chứa chất độc hại: Trần nhựa nano được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại, không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng.
- Thân thiện với môi trường: Một số loại trần nhựa nano có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Giá thành hợp lý:
- So với các loại trần khác như trần thạch cao, trần gỗ, trần nhựa nano có giá thành phải chăng hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
6. Trần nhựa nano được sử dụng ra sao
Trần nhựa nano được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến các công trình thương mại, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Cụ thể:
- Nhà ở: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh. Đặc biệt phù hợp với những khu vực ẩm thấp như nhà tắm, nhà bếp.
- Công trình thương mại: Văn phòng, cửa hàng, showroom, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, trung tâm thương mại.
- Các ứng dụng khác: Ốp tường, vách ngăn, ốp tủ bếp, ốp thang máy, quầy lễ tân, bảng hiệu, biển quảng cáo.

7. So sánh với các loại trần khác
So sánh trần nhựa nano với các loại trần phổ biến khác sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết trần nhựa nano với trần thạch cao, trần nhôm và trần gỗ
Đặc điểm |
Trần nhựa Nano | Trần thạch cao | Trần gỗ |
Chống ẩm mốc | Tốt | Kém (dễ bị ẩm mốc nếu bị thấm nước) |
Trung bình (cần xử lý chống ẩm) |
Chống thấm nước |
Tốt | Kém |
Kém (dễ bị mục nát) |
Cách âm, nhiệt |
Tốt | Trung bình |
Tốt |
Độ bền |
Cao | Trung bình (dễ bị nứt, vỡ) | Cao (nếu được xử lý tốt) |
Thi công | Dễ dàng | Khá phức tạp |
Khá phức tạp |
Vệ sinh |
Dễ dàng | Khó hơn | Khó hơn |
Giá thành | Hợp lý | Trung bình |
Cao |
Thẩm mỹ |
Đa dạng mẫu mã, vân gỗ, vân đá đẹp mắt | Đơn điệu hơn, thường sơn trắng |
Sang trọng, ấm cúng |
8. Quy trình thi công trần nhựa nano
Quy trình thi công trần nhựa nano thường bao gồm các bước sau:
- Khảo sát và đo đạc: Khảo sát hiện trạng công trình, đo đạc diện tích trần nhà để tính toán số lượng vật liệu cần thiết.
- Lắp đặt hệ thống khung xương: Lắp đặt hệ thống khung xương bằng kim loại (thường là thép hộp) để làm khung đỡ cho tấm trần nhựa nano. Cần đảm bảo khoảng cách giữa các thanh xương phù hợp (thường là 40-60cm) để đảm bảo độ chắc chắn và tính thẩm mỹ của trần.
- Lắp đặt tấm trần nhựa nano: Cắt tấm trần nhựa nano theo kích thước phù hợp và lắp đặt lên hệ thống khung xương bằng các loại vít hoặc keo chuyên dụng.
- Hoàn thiện: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống trần, xử lý các khe hở (nếu có) bằng keo silicone hoặc chỉ trang trí.

Lưu ý quan trọng khi thi công trần nhựa nano
- Đảm bảo hệ thống khung xương chắc chắn: Hệ thống khung xương cần được lắp đặt chắc chắn, đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và an toàn cho trần.
- Sử dụng dụng cụ đo đạc chính xác: Sử dụng thước dây, máy laser để đảm bảo hệ khung xương được lắp đặt thẳng hàng, vuông góc và không bị lệch.
- Lựa chọn vật liệu chất lượng: Lựa chọn tấm trần nhựa nano và phụ kiện chính hãng, chất lượng để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thi công cẩn thận: Thi công cẩn thận, tỉ mỉ để tránh làm hỏng tấm trần và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Khoảng cách giữa các xương: Khoảng cách các xương đối với hệ trần tấm nhựa nano thì tối đa sẽ là 40 – 60cm. Tùy thuộc vào từng công trình cụ thể. Xương sẽ được lắp dọc theo mặt bằng công trình và có xương ngang với khoảng cách 1 đến 2m/thanh và có xương chống từ phần mái xuống hệ khung để giữ chặt khung lên trần
Trần nhựa nano là vật liệu ốp trần có nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ, độ bền, khả năng chống ẩm, cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công và vệ sinh, giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tốt cho nhiều không gian nội thất, đặc biệt là ở những nơi có khí hậu ẩm ướt.
Bên cạnh những ưu điểm, trần nhựa nano cũng có một số nhược điểm như khả năng chịu lực kém hơn so với trần thạch cao, dễ bị phai màu nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. Vì vậy, khi lựa chọn trần nhựa nano, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng
CÔNG TY TNHH SX TM DV SƠN BĂNG
- Địa chỉ: 376 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, TP. Thủ Đức, TP.HCM
- Hotline: 0984.995.951 – 0944.775.880
- website: https://vatlieuxanh.net/ – https://mgui.vn/ – https://solmart.vn/
- Fanpage: VẬT LIỆU XANH
- Mail: mguivn.cs@gmail.com