Cập nhập kích thước tấm poly đặc, rỗng phổ biến hiện nay

Bạn đang tìm kiếm tấm poly để xây dựng mái che cho ngôi nhà của mình? Việc lựa chọn kích thước tấm poly phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Với nhiều ưu điểm như nhẹ, bền, chịu nhiệt tốt, tấm poly ngày càng được ưa chuộng. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin mới nhất về kích thước tấm poly đặc và rỗng phổ biến hiện nay, từ đó đưa ra quyết định chính xác nhất cho công trình của mình

cập nhập kích thước tấm poly đặc, rỗng phổ biến hiện nay
Cập nhập kích thước tấm poly đặc, rỗng phổ biến hiện nay

Kích thước tấm poly đặc

Tấm poly đặc ruột có khả năng chống va đập gấp 200 lần so với kính thông thường làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để thay thế kính và mica. Tuy cứng cáp như vậy nhưng tấm poly đặc lại có đặc tính dẻo của nhựa polycarbonate nên có thể cuộn lại thành từng cuộn tròn cho gọn gàng để vận chuyển dễ dàng hơn.

Tấm poly đặc được cuộn lại dễ dàng cho vận chuyển
Tấm poly đặc được cuộn lại dễ dàng cho vận chuyển

Các ứng dụng liên quan đến tấm poly đặc rất đa dạng, vì vậy các tấm poly đặc được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Tấm poly đặc thường được sử dụng trong các ứng dụng như:

  • Che chắn bảo vệ
  • Vách ngăn nội thất
  • Mái che lấy sáng
  • Kính chắn gió
Kích thước tấm poly đặc biến hiện nay
Kích thước tấm poly đặc biến hiện nay

Dưới đây là kích thước tấm poly đặc ruột phổ biến trên thị trường hiện nay:

  • Chiều rộng: Thường dao động từ 1.22m đến 2.12m. Các kích thước phổ biến là 1.22m, 1.52m, 1.82m và 2.12m.
  • Chiều dài: Có thể từ 20m đến 30m hoặc 50m, tùy thuộc vào nhà sản xuất.
  • Độ dày: Thay đổi từ 1.6mm đến 12mm. Các độ dày thông dụng là 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm

Kích thước tấm poly rỗng

Đối với các ứng dụng về lợp mái lấy sáng thì tấm poly rỗng được xem như là một trong những sự lựa chọn tối ưu nhất. Các kiểu lợp mái rất đa dạng, có lúc thì lợp toàn bộ, có lúc lại lợp một bên và đôi khi chỉ là một khoảng nhỏ trong nhà. Kích thước của tấm poly cũng liên quan đến khả năng uốn cong của nó, tấm poly càng dài và càng mỏng thì góc uốn sẽ càng lớn và ngược lại. Nếu bạn cố gắng uốn góc quá lớn có thể dẫn tới việc gãy tấm poly.

Kích thước tiêu chuẩn tấm poly rỗng 2.1m x 5.8m
Kích thước tiêu chuẩn tấm poly rỗng 2.1m x 5.8m

Tấm poly rỗng thường được sử dụng trong các ứng dụng như:

  • Mái che nhà xe
  • Nhà kính nông nghiệp
  • Vách ngăn văn phòng
  • Trần nhà lấy sáng

Kích thước tấm poly rỗng là:

  • Chiều rộng: 2100mm
  • Chiều dài: 58000mm
  • Độ dày: 4.5mm, 5mm, 6mm, 10mm.ư
Kích thước tấm poly rỗng có kích thước là 2.1mx5.8 m
Kích thước tấm poly rỗng có kích thước là 2.1mx5.8 m

Kích thước tôn nhựa lấy sáng poly

Điều cần quan tâm đến tôn nhựa lấy sáng không chỉ về chiều rộng hay chiều dài mà còn là độ cao của sóng. Tấm poly tôn sóng được chia thành hai loại là tôn sóng tròn và tôn sóng vuông. Một số công trình chỉ sử dụng tấm tôn sóng poly cho một khu vực nhỏ để lấy sáng vì vậy cần lựa chọn kích thước để tương thích với các loại vật liệu lợp mái khác.

Tôn nhựa lấy sáng có kích thước tiêu chuẩn 1070x2400mm
Tôn nhựa lấy sáng có kích thước tiêu chuẩn 1070x2400mm

Kích thước của tấm poly tôn sóng:

  • Chiều rộng: 820mm hoặc 860mm đối với sóng tròn và 1070mm đối với sóng vuông
  • Chiều dài: 2400mm đối với sóng tròn và 6000mm đối với sóng vuông
  • Độ dày: 0.8mm đối với sóng tròn và 1mm, 1.5mm đối với sóng vuông

Xem thêm: Tôn lấy sáng 9 sóng vuông khổ tole Hoa Sen

Bảng kích thước tấm poly .

Dưới đây là bản tổng hợp kích thước các loại poly đặc, rỗng và tôn nhựa Poly để quý khách hàng dễ dàng xem và tham khảo.

Loại Poly Kích Thước Tiêu Chuẩn
mm
Độ dày phổ biến
mm
Ảnh
Poly đặc 1.220 x 20.000m
1.520 x 20.000m
1.820 x 20.000m
2.120 x 20.000m
1.220 x 30.000m
1.520 x 30.000m
1.820 x 30.000m
2.120 x 30.000m
2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm tấm lợp lấy sáng poly đặc
Poly rỗng 2100 x 5.800mm 4.5mm, 5mm, 6mm, 10mm Tấm lợp polycarbonate rỗng
Tôn nhựa Poly 1.070 x 2.400 mm
1.070 x 2.500 mm
1.070 x 3.000 mm
820 x2.400 mm
860 x 2.400 mm
0.8 mm, 1.0 mm, 1.1 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm Tôn nhựa lấy sáng poly màu trắng sữa

Xem thêm: Giá tấm Polycarbonate đặc, rỗng ruột mới nhất

So sánh giữa tấm poly đặc và rỗng ruột

Ưu điểm và nhược điểm

Tính chất Tấm Poly Đặc Tấm Poly Rỗng Ruột
Độ bền Cao, chịu va đập tốt Tốt nhưng không bằng poly đặc
Cách nhiệt Trung bình Rất tốt nhờ cấu trúc rỗng
Trọng lượng Nặng hơn Nhẹ hơn, dễ vận chuyển
Ứng dụng Vách ngăn, kính chắn gió Mái che, nhà kính
Giá thành Cao hơn Phù hợp với ngân sách hơn

Tính ứng dụng trong các công trình khác nhau

  • Tấm poly đặc thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao, như vách ngăn, mái che cứng cáp và các khu vực chịu lực.
  • Tấm poly rỗng ruột được sử dụng trong các công trình cần tính thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng, như nhà kính và mái hiên.

Tấm poly có thể cắt lẻ hay không?

Được sản xuất từ nhựa polycarbonate nên tấm lợp lấy sáng có tính dẻo và độ linh hoạt cao, hoàn toàn có thể cắt thành những kích thước nhỏ khác nhau từ một tấm lớn để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.

Có nhiều phương pháp để cắt tấm poly, đơn giản nhất là sử dụng dao rọc giấy nhưng phương pháp này chỉ cắt được tấm poly rỗng, tấm poly đặc rất cứng nên cần phải sử dụng cưa máy cầm tay là lựa chọn tốt để cắt tấm poly với số lượng lớn vì tốc độ cắt nhanh hơn nhiều so với cắt thủ công.

Cắt tấm poly rỗng bằng cưa cầm tay
Cắt tấm poly rỗng bằng cưa cầm tay

Ngoài ra, bạn có thể cắt tấm poly bằng máy CNC với độ chính xác, nhanh và tính thẩm mỹ cao nhưng do chi phí đầu tư hoặc thuê cắt lớn nên thường ít được sử dụng hơn.

Cắt tấm poly đặc theo yêu cầu bằng máy cnc
Cắt tấm poly đặc theo yêu cầu bằng máy cnc

Xem thêm: Nhựa kỹ thuật là gì? Chi tiết các loại tấm nhựa kỹ thuật hiện nay

Lựa chọn kích thước tấm poly sao cho phù hợp?

Việc lựa chọn kích thước tấm poly phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm vật liệu và tăng tính thẩm mỹ cho công trình của bạn. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc trước khi lựa chọn kích thước vật tư tấm poly:

  • Mục đích sử dụng: Tấm poly sẽ được dùng để làm gì? Mái che, vách ngăn, nhà kính, hay các ứng dụng khác? Mỗi mục đích sẽ có yêu cầu về kích thước, độ dày và tính chất khác nhau.
  • Diện tích lắp đặt: Đo đạc chính xác diện tích cần lắp đặt để tính toán số lượng tấm poly cần thiết.
  • Tải trọng: Tấm poly cần chịu tải trọng như thế nào? Gió, mưa, tuyết, hay các vật thể khác? Độ dày của tấm poly sẽ phụ thuộc vào tải trọng này.
  • Tính thẩm mỹ: Kích thước tấm poly ảnh hưởng trực tiếp đến vẻ đẹp của công trình. Bạn nên chọn kích thước phù hợp với thiết kế tổng thể.
  • Ngân sách: Giá thành của tấm poly sẽ phụ thuộc vào kích thước và độ dày.

Làm sao để tính toán số lượng và kích thước tấm poly cần thiết cho công trình?

Để tính toán chính xác số lượng tấm poly cần thiết cho công trình, bạn cần thực hiện các bước sau:

1. Đo đạc diện tích:

  • Xác định khu vực lắp đặt: Đo chính xác chiều dài và chiều rộng của khu vực cần lắp đặt tấm poly.
  • Vẽ sơ đồ: Vẽ sơ đồ chi tiết khu vực lắp đặt để dễ dàng hình dung và tính toán.
  • Xác định hình dạng: Khu vực lắp đặt có hình dạng gì? Hình chữ nhật, hình vuông, hay hình dạng phức tạp hơn?

2. Lựa chọn loại tấm poly và kích thước:

  • Loại tấm poly: Chọn loại tấm poly phù hợp với mục đích sử dụng (đặc, rỗng, sóng). Mỗi loại có kích thước tiêu chuẩn khác nhau.
  • Kích thước tấm poly: Tham khảo kích thước tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Các kích thước phổ biến của tấm poly đặc:
    • Chiều rộng: 1.22m, 1.52m, 1.82m, 2.12m
    • Chiều dài: Có thể lên đến 30m hoặc 50m
    • Độ dày: 2mm, 2.8mm, 3mm, 3.8mm, 5mm
  • Kích thước tấm poly rỗng:
    • Chiều rộng: Thường cố định ở 2.1m.
    • Chiều dài: Cố định ở 5.8m.
    • Độ dày: Từ 4mm đến 10mm.

3. Tính toán diện tích:

  • Diện tích cần lắp đặt: Nhân chiều dài và chiều rộng của khu vực lắp đặt để tính được diện tích.
  • Diện tích một tấm poly: Nhân chiều dài và chiều rộng của một tấm poly để tính được diện tích một tấm.
  • Số lượng tấm cần thiết: Chia diện tích cần lắp đặt cho diện tích một tấm poly.

Ví dụ:

  • Diện tích cần lắp đặt: 10m x 5m = 50m²
    Kích thước tấm poly: 2.1m x 6m = 12.6m²
    Số lượng tấm cần thiết: 50m² / 12.6m² ≈ 4 tấm

Vật liệu xanh hân hạnh là nhà cung cấp hàng đầu về tấm lợp lấy sáng nói riêng và các loại vật liệu xanh nói chung tại khu vực miền Nam. Chúng tôi mang đến cho các bạn đầy đủ các loại tấm lợp lấy sáng với đầy đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Đối với các tấm poly có kích thước nhỏ, chúng tôi sẽ thực hiện cắt theo yêu cầu ngay tại kho.

Đại lý tấm lợp lấy sáng polycarbonate tại Tp HCM
Đại lý tấm lợp lấy sáng polycarbonate tại Tp HCM

Việc cập nhật các kích thước phổ biến của tấm poly đặc và rỗng giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Để lựa chọn hợp lý, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng dư thừa và lãng phí. Điều này đòi hỏi bạn phải nắm rõ kích thước tiêu chuẩn của tấm poly đặc, rỗng và kích thước mà bạn cần sử dụng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ trang bị cho bạn những thông tin cần thiết, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn kích thước tấm poly

Để biết thêm các thông tin về sản phẩm và được tư vấn miễn phí, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi:

CÔNG TY TNHH MGUI VIỆT NAM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights